Electrolux EOB2400AOX Manual de usuario

Busca en linea o descarga Manual de usuario para No Electrolux EOB2400AOX. Electrolux EOB2400AOX Panduan pengguna Manual de usuario

  • Descarga
  • Añadir a mis manuales
  • Imprimir
  • Pagina
    / 52
  • Tabla de contenidos
  • MARCADORES
  • Valorado. / 5. Basado en revisión del cliente
Vista de pagina 0
EOB2400AOX
ID Oven Buku petunjuk 2
VI Hướng dẫn Sử dụng 27
Vista de pagina 0
1 2 3 4 5 6 ... 51 52

Indice de contenidos

Pagina 1 - EOB2400AOX

EOB2400AOXID Oven Buku petunjuk 2VI Lò Hướng dẫn Sử dụng 27

Pagina 2 - KAMI MEMIKIRKAN ANDA

6.3 Mengatur DURASI1. Mengatur fungsi oven dan suhu.2. Tekan berulang kali hingga mulai menyala.3. Tekan atau untuk mengaturwaktu DURASI.Tampilan

Pagina 3 - 1.2 Keselamatan Umum

Panci tinggi:Dorong panci tinggi antara batanganpemandu pada dudukan rak.Rak kawat dan panci tinggi bersama-sama:Tekan loyang tinggi di antara batangp

Pagina 4 - 2. PANDUAN KESELAMATAN

Suhu dan waktumemanggang di dalam tabelhanya merupakan panduan.Suhu dan waktumemanggang tergantungpada resep serta kualitasdan kuantitas bahan yangdig

Pagina 5 - 2.3 Penggunaan

Makanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) PosisirakSuhu (°C) PosisirakAdonankue170 2 160 3 (2 dan4)20 - 30

Pagina 6 - 2.7 Servis

Makanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) PosisirakSuhu (°C) PosisirakBiskuit /kue kering- satu la‐pis140 3

Pagina 7 - 3. DESKRIPSI PRODUK

Roti dan pizzaMakanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakRoti tawarputih1)190

Pagina 8 - 5. PENGGUNAAN SEHARI-HARI

DagingMakanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakDagingsapi200 2 190 2 50 - 7

Pagina 9 - 6. FUNGSI JAM

IkanMakanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakIkan trout /kakap190 2 175 2 4

Pagina 10 - 7. MENGGUNAKAN AKSESORIS

9.7 Pembakaran TurboDaging sapiMakanan Jumlah Suhu (°C) Waktu (menit) Posisi rakFilet atau dagingsapi panggang,setengah ma‐tang1)per cm kete‐balan190

Pagina 11 - 9. PETUNJUK DAN SARAN

UnggasMakanan Kuantitas (kg) Suhu (°C) Waktu (menit) Posisi rakDaging unggaspotongan0.2 - 0.25 ma‐sing-masing200 - 220 30 - 50 1 atau 2Ayam, sete‐ngah

Pagina 12 - 9.4 Waktu memasak

DAFTAR ISI1. INFORMASI KESELAMATAN... 32. PANDUAN KESELAMATAN...

Pagina 13

Makanan Suhu (°C) Waktu (j) Posisi rak1 posisi 2 posisiIrisan apel 60 - 70 6 - 8 3 1 / 4Pir 60 - 70 6 - 9 3 1 / 410. MERAWAT DAN MEMBERSIHKANPERINGATA

Pagina 14

2. Tarik ujung belakang penyangga rakmenjauh dari dinding samping lalulepaskan.21Pasang penyangga rak dalam urutanberlawanan.10.5 Membersihkan pintu o

Pagina 15

dengan hati-hati. Pastikan bahwakaca keluar dari penyangga secarautuh.8. Bersihkan panel kaca dengan air dansabun. Keringkan panel kaca denganhati-hat

Pagina 16

Masalah Kemungkingan penye‐babPerbaikanOven tidak mau panas. Sekring rusak. Pastikan sekring adalahpenyebab gangguan fung‐si. Jika sekring rusak beru‐

Pagina 17 - 9.6 Pembakaran

12.1 Memasang di DalamTembok5941657321548min. 55020600min. 5605585891145943555821548min. 5502058959411416573590min. 5605943512.2 Mengamankan peralatan

Pagina 18 - 9.7 Pembakaran Turbo

13. EFISIENSI ENERGI13.1 Mikrofis dan informasi produk menurut EU 65-66/2014Nama Pemasok ElectroluxIdentitas model EOB2400AOXIndeks Efisiensi Energi 1

Pagina 19 - Udara yang Handal

manusia dan untuk mendaur-ulanglimbah peralatan listrik dan elektronik.Jangan membuang peralatan yangmemiliki simbol ini bersama denganlimbah rumah

Pagina 20 - 10. MERAWAT DAN MEMBERSIHKAN

MỤC LỤC1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀN... 282. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...

Pagina 21 - 10.5 Membersihkan pintu oven

1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀNTrước khi lắp đặt và sử dụng thiết bị, hãy đọc kỹ hướngdẫn được cung cấp. Nhà sản xuất không chịu tráchnhiệm

Pagina 22 - 11. PENYELESAIAN MASALAH

nóng. Giữ trẻ em dưới 8 tuổi tránh xa thiết bị trừ khiđược giám sát liên tục.• Luôn sử dụng găng tay dùng cho bếp lò để tháo hoặclắp các ph

Pagina 23 - 12. PEMASANGAN

1. INFORMASI KESELAMATANSebelum memasang dan menggunakan peralatan,bacalah dengan saksama petunjuk yang disertakan.Produsen tidak bertanggung jawab

Pagina 24

• Không sử dụng adapter có nhiềuphích cắm và dây cáp kéo dài.• Đảm bảo không gây hư hỏng chophích cắm và dây điện. Nếu cần thaydây điện

Pagina 25 - 14. KEPEDULIAN LINGKUNGAN

2.4 Bảo trì và làm sạchCẢNH BÁO!Nguy cơ thương tích, cháyhoặc hư hỏng thiết bị.• Trước khi bảo trì, hãy tắt thiết bị và rútphích cắ

Pagina 26

3.2 Phụ kiện• Kệ kim loạiDùng cho dụng cụ nấu, hộp thiếc làmbánh, thịt quay.• Chảo Nướng / QuayĐể nướng và quay hoặc làm chảogom

Pagina 27 - CHÚNG TÔI NGHĨ ĐẾN BẠN

5.2 Các chức năng bếp lòChức năng bếp lò Ứng dụngVị trí Tắt Thiết bị tắt.Nhiệt PhíaTrên / Phía DướiĐể nướng và quay thức ăn trên một

Pagina 28 - 1.2 An Toàn Chung

6. CÁC CHỨC NĂNG ĐỒNG HỒ6.1 Bảng chức năng đồng hồChức năng đồng hồ Ứng dụngTHỜI GIANTRONG NGÀYĐể đặt, thay đổi hoặc kiểm tra thời gi

Pagina 29 - 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN

6.6 Đặt HẸN GIỜ1. Nhấn lặp đi lặp lại cho đến khi bắt đầu phát sáng.2. Ấn hoặc để đặt thời gian cầnthiết.Chuông Hẹn Phút tự động khởi độn

Pagina 30 - 2.3 Sử dụng

8. CÁC CHỨC NĂNG BỔ SUNG8.1 Quạt làm nguộiKhi thiết bị hoạt động, quạt làm nguội bậttự động để giữ nguội các bề mặt củathiết bị. Nê

Pagina 31 - 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM

9.5 Bàn nướng và quayBánhThức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt

Pagina 32 - 5. SỬ DỤNG HÀNG NGÀY

Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệCác loa

Pagina 33 - 5.4 Các nút

Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệBánhecl

Pagina 34 - 6. CÁC CHỨC NĂNG ĐỒNG HỒ

• PERINGATAN: Peralatan dan komponen yang dapatdijangkau akan menjadi panas selama penggunaan.Berhati-hatilah untuk tidak menyentuh elemenpemanas. Ana

Pagina 35 - 7. SỬ DỤNG CÁC PHỤ KIỆN

Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệBánhnươ

Pagina 36 - 9. CÁC MẸO VÀ LỜI KHUYÊN

Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệThịt bo

Pagina 37 - 9.5 Bàn nướng và quay

9.6 NướngLàm nóng sơ bộ lò rỗngtrong 3 phút trước khi nấu.Thức ăn Số lượng Nhiệt độ(°C)Thời gian (phút) Vị trí kệMiếng (g) Bên thứnhấtBê

Pagina 38

Thịt lợnThức ăn Số lượng (kg) Nhiệt độ (°C) Thời gian(phút)Vị trí kệSúc thịt vai, cổ,đùi1 - 1.5 160 - 180 90 - 120 1 hoặc 2Thịt sườn, x

Pagina 39

Cá (hấp)Thức ăn Số lượng (kg) Nhiệt độ (°C) Thời gian(phút)Vị trí kệCá cả con 1 - 1.5 210 - 220 40 - 60 1 hoặc 29.8 Sấy Khô - Nấu Bằng KỹT

Pagina 40

10.2 Thép không gỉ hoặc cácthiết bị bằng nhômChỉ vệ sinh cửa bếp lò bằngmiếng vải ướt hoặc mút. Laukhô bằng một miếng giẻmềm.Không

Pagina 41

4. Đặt cửa lên một miếng giẻ mềm trênbề mặt bằng phẳng.5. Giữ phần thanh rìa cửa (B) trên méptrên cùng của cánh cửa ở hai bên vàđ

Pagina 42 - 9.7 Nướng Tuabin

11.1 Phải làm gì nếu...Vấn đề Nguyên nhân có thể Khắc phụcBếp lò không nóng lên. Lò bị tắt. Bật lò.Bếp lò không nóng lên. Đồng hồ không

Pagina 43

12.1 Kết cấu bên trong5941657321548min. 55020600min. 5605585891145943555821548min. 5502058959411416573590min. 5605943512.2 Gắn chặt thiết bị vào tủ.

Pagina 44 - 10. BẢO TRÌ VÀ LÀM SẠCH

Xác định model EOB2400AOXChỉ Số Tiết Kiệm Năng Lượng 105.9Loại tiết kiệm năng lượng ATiêu thụ năng lượng với một tải tiêu chuẩn, chế độthông thường

Pagina 45 - 10.4 Tháo các giá đỡ kệ

dioperasikan dengan suplai dayaelektrik.2.2 Sambungan listrikPERINGATAN!Risiko kebakaran dansengatan listrik.• Semua sambungan listrik harusdilakukan

Pagina 48 - 13. TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG

www.electrolux.com/shop867340475-A-472016

Pagina 49 - 14. CÁC VẤN ĐỀ VỀ MÔI TRƯỜNG

– jangan meletakkan oven ataubenda lain di dalam peralatansecara langsung di bagian bawah.– jangan meletakkan kertasaluminium langsung pada bagianbawa

Pagina 50

3. DESKRIPSI PRODUK3.1 Ikhtisar umum87119105412331 64 521Panel kontrol2Kenop fungsi oven3Simbol/lampu listrik4Pemrogram elektronik5Kenop untuk suhu6In

Pagina 51

5. PENGGUNAAN SEHARI-HARIPERINGATAN!Silakan baca babKeselamatan.5.1 Mengaktifkan danmenonaktifkan peralatanHal ini tergantung padamodel jika peralatan

Pagina 52 - 867340475-A-472016

5.3 Layar TampilanA B CA. Indikator fungsiB. Display waktuC. Indikator fungsi5.4 TombolTombol Fungsi DeskripsiMINUS Untuk mengatur waktu.CLOCK [JAM WA

Comentarios a estos manuales

Sin comentarios