Electrolux ESM18CRDC1 Manual de usuario Pagina 7

  • Descarga
  • Añadir a mis manuales
  • Imprimir
  • Pagina
    / 23
  • Tabla de contenidos
  • MARCADORES
  • Valorado. / 5. Basado en revisión del cliente
Vista de pagina 6
Lắp đặt trên mái nhà
1. Nếu khối ngoài trời được lắp đặt trên mái nhà,
hãy đảm bảo rằng thiết bị được đặt nằm ngang
một cách ngay ngắn.
2. Đảm bảo rằng phương pháp lắp đặt phù hợp
với kết cấu của mái nhà giúp thiết bị thể đứng
vững.
3. Nếu khối ngoài trời được lắp đặt trên mái nhà
hoặc tường bao, thiết bị thể gây ra tiếng ồn
độ rung quá mức; việc này được coilắp
đặt không đúng tiêu chuẩn bảo hành.
Các thiết bị cần thiết để tiến hành lắp đặt
Chú ý
Khối ngoài trời được nạp sẵn một lượng
chất làm lạnh phù hợp với các ống độ
dài chuẩn.
Khi đấu nối các ống dài hơn độ dài chuẩn
thì nên cho thêm chất làm lạnh theo bảng
hướng dẫn trên thông qua cổng dịch vụ
trên van 3 chiều của khối ngoài trời.
Hãy duy trì khoảng cách ngắn nhất (3-5
mét) độ chênh chiều cao nhỏ nhất
thể giữa khối trong nhà khối ngoài trời.
Khoảng cách dài & cao tối đa cho phép
được dựa trên tính toán đáng tin cậy.
Việc vượt quá mức cho phép sẽ dẫn đến
máy điều hòa hoạt động không hiệu quả
hoặc lỗi vận hành.
Khi độ lệch giữa các khối trong nhà
ngoài trời lớn hơn chiều cao tối đa, hoặc
khi khối ngoài trời được đặt vị trí cao
hơn so với khối trong nhà, nên tạo góp
dầu (quãng nghỉ dây dẫn) cho dây mỗi
5-7 mét ống dẫn.
Khối ngoài trời Khối ngoài trời
Chiều dài tối đa
Chiều dài tối đa
Độ chênh
chiều cao tối đa
Khối trong nhà Khối trong nhà
Góp dầu
(quãng nghỉ dây dẫn)
Chiều cao tối đa
(độ chênh
chiều cao tối đa)
Chiều dài ống dẫn từ 5m trở xuống Chiều dài ống dẫn lớn hơn 5m
6
Kiểu máy
Đường kính
ống hút
Đường kính
ống xả
chiều dài
chuẩn (m)
Chiều dài
tối đa (m)
.
Chiều cao
tối đa (m)
.
Chất làm
lạnh thêm
(g/m)
Kích thước
khối ngoài
mm (RxSxC)
ESM05CRD-A1 Ø6.35 mm (1/4") Ø9.52 mm (3/8") 5 15 5 15 720X310X428
ESM07CRD-A1 Ø6.35 mm (1/4") Ø9.52 mm (3/8") 5 15 5 15 848X320X540
ESM09CRD-A1 Ø6.35 mm (1/4") Ø9.52 mm (3/8") 5 15 10 15 848X320X540
ESM12CRD-A1 Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 15 10 15 848X320X540
ESM18CRD-A1 Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 25 10 15 931X378X680
ESM09CRD-A2 Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 7.5 15 10 15 848X320X540
ESM12CRD-A2 Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 7.5 15 10 15 848X320X540
ESM18CRD-A2 Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 7.5 25 10 1
5 955X396X700
ESM09CRD-A3
Ø6.35 mm (1/4") Ø9.52 mm (3/8") 5 15 10 15 848X320X540
ESM12CRD-A3
Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 15 10 15 848X320X540
ESM18CRD-A3
Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 25 10 15 931X378X680
ESM09CRD-A4
Ø6.35 mm (1/4") Ø9.52 mm (3/8") 5 15 10 15 848X320X540
ESM12CRD-A4
Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 15 10 15 848X320X540
ESM18CRD-A4
Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 25 10 15 955X396X700
ESM09CRD-C1
Ø6.35 mm (1/4") Ø9.52 mm (3/8") 5 15 10 15 720X310X428
ESM09HRD-C1
Ø6.35 mm (1/4") Ø9.52 mm (3/8") 5 15 10 20 848X320X540
ESM12CRD-C1
Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 15 10 15 848X320X540
ESM12HRD-C1
Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 15 10 20 848X320X54
0
ESM18CRD-C1
Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 25 10 15 848X320X540
ESM18HRD-C1
Ø6.35 mm (1/4") Ø12.70 mm (1/2") 5 25 10 20 931X378X680
Vista de pagina 6
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ... 22 23

Comentarios a estos manuales

Sin comentarios