Electrolux EOB3400BOX Manual de usuario Pagina 37

  • Descarga
  • Añadir a mis manuales
  • Imprimir
  • Pagina
    / 48
  • Tabla de contenidos
  • MARCADORES
  • Valorado. / 5. Basado en revisión del cliente
Vista de pagina 36
8.6 Nướng Tuabin
Thịt bò
LOẠI MÓN ́ lượng Vị trị́ Nḥt độ [°C] Thời gian [phút]
Quay thịt bò hoặc bò
phi-lê tái
̃i cm độ dày 1
190 - 200
1)
5 - 6
Quay thịt bò hoặc bò
phi-lê vừa
̃i cm độ dày 1
180 - 190
1)
6 - 8
Quay thịt bò hoặc bò
phi-lê kỹ
̃i cm độ dày 1
170 - 180
1)
8 - 10
1)
Làm nóng bếp lò sơ bộ.
Thịt lợn
LOẠI MÓN ́ợng Vị trị́ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Súc thịt vai,̉, đùi 1 – 1,5 kg 1 160 - 180 90 - 120
Thịt sườn, xương
sườn
1 – 1,5 kg 1 170 - 180 60 - 90
Súc thịt 750 g - 1 kg 1 160 - 170 50 - 60
Chân giọ̀n (đã
́u sơ)
750 g - 1 kg 1 150 - 170 90 - 120
Thịt bê
LOẠI MÓN ́ lượng Vị trị́ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Quay thịt bê 1 kg 1 160 - 180 90 - 120
Chân giò 1,5 – 2 kg 1 160 - 180 120 - 150
Thịt cừu
LOẠI MÓN ́ lượng Vị trị́ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Chân cừu, quay
̀u
1 – 1,5 kg 1 150 - 170 100 - 120
Thịt lưng cừu 1 – 1,5 kg 1 160 - 180 40 - 60
Gia cầm
LOẠI MÓN ́ lượng Vị trị́ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Suất gia cầm 200 - 250 g mỗi
suất
1 200 - 220 30 - 50
Gà, nửa con 400 - 500 g mỗi
suất
1 190 - 210 35 - 50
Gà, gà mái tơ vỗ
béo
1 – 1,5 kg 1 190 - 210 50 - 70
Vịt 1,5 – 2 kg 1 180 - 200 80 - 100
Ngỗng 3,5 – 5 kg 1 160 - 180 120 - 180
37
Vista de pagina 36
1 2 ... 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 ... 47 48

Comentarios a estos manuales

Sin comentarios