
8.6 Nướng Tuabin
Thịt bò
LOẠI MÓN Số lượng Vị trí kệ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Quay thịt bò hoặc bò
phi-lê tái
mỗi cm độ dày 1
190 - 200
1)
5 - 6
Quay thịt bò hoặc bò
phi-lê vừa
mỗi cm độ dày 1
180 - 190
1)
6 - 8
Quay thịt bò hoặc bò
phi-lê kỹ
mỗi cm độ dày 1
170 - 180
1)
8 - 10
1)
Làm nóng bếp lò sơ bộ.
Thịt lợn
LOẠI MÓN Số lượng Vị trí kệ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Súc thịt vai, cổ, đùi 1 – 1,5 kg 1 160 - 180 90 - 120
Thịt sườn, xương
sườn
1 – 1,5 kg 1 170 - 180 60 - 90
Súc thịt 750 g - 1 kg 1 160 - 170 50 - 60
Chân giò lợn (đã
nấu sơ)
750 g - 1 kg 1 150 - 170 90 - 120
Thịt bê
LOẠI MÓN Số lượng Vị trí kệ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Quay thịt bê 1 kg 1 160 - 180 90 - 120
Chân giò bê 1,5 – 2 kg 1 160 - 180 120 - 150
Thịt cừu
LOẠI MÓN Số lượng Vị trí kệ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Chân cừu, quay
cừu
1 – 1,5 kg 1 150 - 170 100 - 120
Thịt lưng cừu 1 – 1,5 kg 1 160 - 180 40 - 60
Gia cầm
LOẠI MÓN Số lượng Vị trí kệ Nhiệt độ [°C] Thời gian [phút]
Suất gia cầm 200 - 250 g mỗi
suất
1 200 - 220 30 - 50
Gà, nửa con 400 - 500 g mỗi
suất
1 190 - 210 35 - 50
Gà, gà mái tơ vỗ
béo
1 – 1,5 kg 1 190 - 210 50 - 70
Vịt 1,5 – 2 kg 1 180 - 200 80 - 100
Ngỗng 3,5 – 5 kg 1 160 - 180 120 - 180
37
Comentarios a estos manuales